Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sản phẩm


production; produit.
Sản phẩm của đất
les productions du sol
Sản phẩm văn học
productions littéraires
Sản phẩm của trí tưởng tượng
le produit de l'imagination
Sản phẩm địa phương
produits locaux
Sản phẩm thế
(hóa học) produit de substitution
nhận lương theo sản phẩm
être payé à la pièce
sản phẩm phụ
sous-produit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.