|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sản phẩm
| production; produit. | | | Sản phẩm của đất | | les productions du sol | | | Sản phẩm văn học | | productions littéraires | | | Sản phẩm của trí tưởng tượng | | le produit de l'imagination | | | Sản phẩm địa phương | | produits locaux | | | Sản phẩm thế | | (hóa học) produit de substitution | | | nhận lương theo sản phẩm | | | être payé à la pièce | | | sản phẩm phụ | | | sous-produit |
|
|
|
|